|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup de grâce
coup+de+grâce | [,ku: də 'græs] | | danh từ | | | phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn |
/'ku:də'mæɳ/
danh từ phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn
|
|
|
|